Có 2 kết quả:
下场门 xià chǎng mén ㄒㄧㄚˋ ㄔㄤˇ ㄇㄣˊ • 下場門 xià chǎng mén ㄒㄧㄚˋ ㄔㄤˇ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
exit door (of the stage)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
exit door (of the stage)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0